Man

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:13, ngày 22 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ) (vạn) /*C.ma[n]-s/ mười nghìn; (nghĩa chuyển) số lượng rất lớn
    một man vàng
    cơ man