Lường

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 13:51, ngày 16 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán) (lượng) đo, đong, tính toán
    lường trước: tiên lượng