Ăng lê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 19:24, ngày 30 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) anglais(/ɑ̃.ɡlɛ/) người Anh
    phớt tỉnh ăng lê
Mũ phớt Ăng lê