Át

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:57, ngày 30 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    as as
    (/ɑs/)
    cây bài A; (cũng) ách
    át chủ bài
Át bích