Cờ lê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 04:30, ngày 31 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) clé(/kle/) dụng cụ vặn đai ốc
    cờ lê mỏ lết
Cờ lê