Mi nhon

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:15, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    mignon mignon
    (/mi.ɲɔ̃/)
    nhỏ nhắn
    dáng người mi nhon
Chai rượu cô nhắc mi nhon