Vét

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:20, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Pháp) veste(/vɛst/) áo vét, áo khoác ngoài kiểu Tây thường được mặc trong các dịp trang trọng
Áo vét (vest)

Xem thêm