Gi lê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:23, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) gilet(/ʒi.lɛ/) áo khoác không có tay, thường dài đến ngang eo; (cũng) ghi lê, di lê
Áo gi lê bò