Lắc-lê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:25, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) la(/la) clé(kle/) dụng cụ vặn đai ốc; (cũng) cờ lê
    thợ bỏ quên lắc-lê
Cờ lê