Phui

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:27, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    fouille fouille
    (/fuj/)
    phần mặt đất được đào lên để lắp đặt thiết bị, cống nước,… sau đó cần phải lấp kín và làm phẳng trở lại
    phui đào
    phui cống
    tái lập phui
Đào phui cống