Ghi đông

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:31, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) guidon(/ɡi.dɔ̃/) tay lái xe hai hoặc ba bánh, có dạng một thanh dài
Ghi đông xe đạp