Sủi dìn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:52, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Quảng Đông) (thủy)(viên) /seoi2 jyun4-2/ món ăn làm từ bột gạo nếp nhào thành viên tròn rồi nấu trong nước sôi, thường có nhân ở giữa
    sủi dìn đậu phộng
Món sủi dìn ở Hải Phòng