Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:29, ngày 20 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*ʔəh/ [cg1] sống, tồn tại, hoặc có vị trí tại một địa điểm nào đó
    bố mẹ quê gửi ra ít quà
    ăn nhờ đậu
    hiền gặp lành
    đi ăn nhà hàng

Từ cùng gốc

  1. ^ (Mường)