Bước tới nội dung

Păng xê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:48, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Pháp) pensée(/pɑ̃.se/) hoa hình cánh bướm, thường có nhiều màu; (cũng) phăng xê
Hoa păng xê tím