Gác đờ sên

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 02:11, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) garde(/ɡaʁd) chaîne(ʃɛːn/) cái chắn xích
Gác đờ sên xe đạp