Chói lọi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 08:35, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Mân) (xán)(lạn) /chūing lṳ̄ing/ [a] sáng rực rỡ
Ánh sáng chói lọi

Chú thích

  1. ^ Tiếng một số vùng Mân Bắc nuốt phụ âm /ng/ cuối đọc là chói lọi.