Ngậy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:46, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (nị) /nrijH/ nhiều mỡ, nhiều chất béo
    béo ngậy
    ngậy tới cổ