Vằn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:50, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán) (văn) có đường vạch dài khác màu hoặc nổi lên, hoặc lõm xuống
    vằn vện
    ngựa vằn
    hổ vằn
    bệnh khô vằn
    mắt vằn lên
Ngựa vằn