Mạnh
- (Hán)
猛 có sức, không ốm yếu; (nghĩa chuyển) có khả năng, có tiềm lực vượt hơn; (nghĩa chuyển) có tác dụng trên mức bình thường; (nghĩa chuyển) dứt khoát, không rụt rè, không e ngại- mạnh khỏe
- mạnh mẽ
- mạnh giỏi
- lành mạnh
- vững mạnh
- thế mạnh
- mặt mạnh
- giàu mạnh
- điểm mạnh
- thế lực mạnh
- rượu mạnh
- gió mạnh
- đấm mạnh vào tường
- ánh sáng mạnh
- dòng điện mạnh
- mạnh bạo
- mạnh dạn
- mạnh miệng
- mạnh tay
- mạnh ăn mạnh nói