Mạnh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:50, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán) (mãnh) có sức, không ốm yếu; (nghĩa chuyển) có khả năng, có tiềm lực vượt hơn; (nghĩa chuyển) có tác dụng trên mức bình thường; (nghĩa chuyển) dứt khoát, không rụt rè, không e ngại
    mạnh khỏe
    mạnh mẽ
    mạnh giỏi
    lành mạnh
    vững mạnh
    thế mạnh
    mặt mạnh
    giàu mạnh
    điểm mạnh
    thế lực mạnh
    rượu mạnh
    gió mạnh
    đấm mạnh vào tường
    ánh sáng mạnh
    dòng điện mạnh
    mạnh bạo
    mạnh dạn
    mạnh miệng
    mạnh tay
    mạnh ăn mạnh nói