Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:54, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*-teː/ [cg1] các loài động vật thuộc chi Capra, có lông tơ mịn bao phủ khắp cơ thể, đầu có sừng cong, cằm có râu dài, leo trèo giỏi, rất háu ăn và ăn được tất cả các bộ phận của cây, được nuôi để lấy thịt, da, lông và sữa; (nghĩa chuyển) dâm dục, hám gái
    dê rừng
    sữa dê
    lẩu dê
    treo đầu dê bán thịt chó
    máu dê
    già dê
    dê xồm
    dê gái
Dê núi

Từ cùng gốc

  1. ^