Mào

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:55, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán) (mạo) phần lông hay thịt mọc nhô cao trên đầu một số loài vật; (nghĩa chuyển) đoạn mở đầu trước khi vào chuyện
    mào gà
    mào công
    chim chào mào
    khơi mào
    mào đầu
Mào gà