Cưới

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:56, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*-gaːlʔ ~ *kaːlʔ/ [cg1] làm lễ để chính thức nhận làm vợ chồng
    cưới hỏi
    cưới xin
    lễ cưới
    đám cưới
    cưới vợ
    cưới chồng
    tiền mừng cưới
    đi ăn cưới
    ma chê cưới trách
Đám cưới năm 2006

Từ cùng gốc

  1. ^