Canivô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:08, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    caniveau caniveau
    (/ka.ni.vo/)
    rãnh thoát nước; (cũng) ganivô
    mương hở, cống ngầm và canivô