Kịp

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:08, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (cập) /gip/ đúng lúc, vừa lúc; đến, đạt tới
    kịp giờ thi
    kịp thời
    chưa kịp đi
    theo kịp trình độ
    đuổi kịp công nghệ
    tiến kịp các nước