Cà lang

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:08, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Khmer) គរ​ឡើង(/kɔɔlaəŋ/) (Nam Bộ) chất thành đống cao
    cà lang lúa
    cà lang bí rợ