Thưng xỉ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:10, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Phúc Kiến)
    (thang)
    (thi)
    /thng-sî/
    (Nam Bộ) cái thìa, cái muỗng; (cũng) xỉ