Bước tới nội dung

Mực

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:43, ngày 24 tháng 11 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ)
    (mặc)
    /*C.mˤək/
    chất lỏng có màu tối dùng để viết, vẽ hoặc in; (nghĩa chuyển) động vật thân mềm sống dưới biển, phun ra chất lỏng đen như mực khi hoảng sợ
    mực tàu
    mực nướng
  • Lọ mực
  • Tranh minh họa cá mực đang phun mực