Bước tới nội dung

Dầu trai

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 20:58, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Chăm) ꨓꨴꩄ(/traɪʔ/) loài cây thân gỗ có danh pháp Dipterocarpus intricatus, thân lớn, vỏ xám, gỗ màu đỏ nhạt, dầu từ nhựa cây dùng để đốt và trét vỏ tàu thuyền; (cũng) dầu lông
    cây dầu trai
    nhựa dầu trai
Quả dầu trai