Bước tới nội dung

Bò lạc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:01, ngày 29 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) bœuf ("con bò") người phụ nữ bị lừa gạt làm gái mại dâm; gái mại dâm đứng đường
    bắt bò lạc