Trếnh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:35, ngày 7 tháng 10 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ)
    (trinh)
    /trjeng/
    thanh gỗ bản đâm ngang hàng cột để sườn nhà được vững chắc; (cũng) trính
    cây trếnh
    nhà đâm trếnh