Xa lát

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:54, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) salade món ăn bao gồm thành phần chính là rau củ quả trộn lẫn với nước xốt cùng các thành phần phụ
    xa lát Nga
    xa lát cá ngừ
    trộn xa lát
Xa lát Nga