Thát lát

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:16, ngày 14 tháng 5 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Khmer)
    (ត្រី) (ត្រី)
    (/(trey))
    ស្លាត ស្លាត
    (slat/)
    loài cá có danh pháp Notopterus notopterus, thân dài, dẹt, có đuôi rất nhỏ, vảy nhỏ phủ toàn thân, thịt dẻo, ít xương, thường dùng làm chả; (cũng) thác lác, phác lác
    chả thát lát
Cá thát lát