Cá xác

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:42, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Khmer) (ត្រី)(/(trey)) ឆ្វាត(chhwaet/) các loài cá thuộc chi Pseudolais, cùng họ với cá tra, có da trơn, thân nhỏ, dẹp, có giá trị kinh tế cao
Tiêu bản cá xác bầu