Áp phích

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    affiche affiche
    (/a.fiʃ/)
    bích chương; tờ giấy lớn có chữ hoặc tranh vẽ, dán ở nơi công cộng để tuyên truyền cổ động hay để quảng cáo
Áp phích tuyên truyền về chủ quyền biển đảo