Bước tới nội dung
- (Proto-Vietic) /*doː [1]/ [cg1] dùng hơi nước để làm chín
- đồ xôi
- tôm đồ
Chõ đồ xôi
Nguồn tham khảo
- ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.