A ti sô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    artichaut artichaut
    (/aʁ.ti.ʃo/)
    một loại cây lâu năm dùng để ăn như rau hoặc sấy khô làm trà, (cũng) ác ti sô
    trà a ti sô
    canh hoa a ti sô
Hoa a ti sô