An bom

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) album(/al.bɔm/) sổ lưu giữ ảnh; đĩa âm nhạc
    an bom ảnh gia đình
    an bom âm nhạc
  • An bom ảnh
  • An bom nhạc ABBA