Bành tô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    paletot paletot
    (/pal.to/)
    áo khoác kiểu tây, rộng và dài qua đầu gối, mặc bên ngoài áo khác
    áo bành tô
    rộng bành tô
Áo bành tô những năm 1900