Bó xôi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông) (ba)(thái) /bo1 coi3/ ("rau Ba Tư")  [a] rau chân vịt, một loại thực vật thuộc họ Dền, có danh pháp Spinacia oleracea; (cũng) pố xôi, bố xôi, bắp xôi
    cải bó xôi
Cải bó xôi

Chú thích

  1. ^ Tên gọi ban đầu là (Ba)()(thái).