Bốc lò hông

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Khmer)
    បុកល្ហុង បុកល្ហុង
    (/ɓok ˈlhoŋ/)
    (Nam Bộ) món gỏi đu đủ xanh; (cũng) bốc lơ hông