Bồ ệch

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) brouette(/bʁu.ɛt/) (cũ) xe cút kít, xe đẩy một bánh
    xe bồ ệch
    đẩy bồ ệch
Xe bồ ệch Vespa