Ba via

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) bavure(/ba.vyʁ/) phần vật liệu thừa ra còn dính vào cạnh sản phẩm sau quá trình gia công; (cũng) bavia
    khử ba via
    cắt bỏ ba via
Ba via sau khi khoan

Xem thêm