Bi đông

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(Đổi hướng từ Bi-đông)
  1. (Pháp) bidon(/bi.dɔ̃/) bình nước bằng kim loại hoặc nhựa, có hình dạng dẹt
    bi đông rượu
Bi-đông của quân đội Pháp