Rượu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (lao)
    /*ruːw/
    ("rượu đục")
    [?][?]
    (Proto-Vietic) /*raːwʔ[1]/[cg1] dung dịch chứa cồn, thường cất từ chất bột hoặc trái cây đã ủ lên men
    rượu chè
    chén rượu
    bia rượu
Rượu vodka

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.