Chén

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (trản)
    /t͡ʃˠɛnX/
    cốc nhỏ, bằng sành sứ, miệng tròn và không có quai; bát ăn cơm
    chén chú chén anh
    ăn hai chén cơm
    đánh chén
Bộ ấm chén