Bia

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (bi)
    /pje/
    cột mốc, khối đá lớn khắc chữ;
    bia đá: thạch bi
    bia miệng: hữu khẩu giai bi
  2. (Pháp)
    bière bière
    (/bjɛʁ/)
    đồ uống có cồn làm từ lúa mạch
    bia hơi
    bia tươi
    bia la ve
    bia ôm
  • Bia đá Văn Miếu
  • Bia Bỉ