Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Chú thích
2
Từ cùng gốc
Đóng mở mục lục
Hơi
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Hán
)
氣
氣
(
khí
)
[?]
[?]
[a]
↳
(
Proto-Vietic
)
/*həːj/
[cg1]
chất ở trạng thái khí;
(nghĩa chuyển)
một lần hít thở;
(nghĩa chuyển)
làm một việc liên tục không dừng;
(nghĩa chuyển)
mùi đặc trưng của một vật, một người;
(nghĩa chuyển)
khối lượng khi còn sống
hơi
nước
bơm
hơi
bốc
hơi
hơi
độc
bóng
xì
hơi
hít
một
hơi
lấy
hơi
hơi
thở
hết
hơi
chạy
một
hơi
dài
hơi
đánh
hơi
quen
hơi
thịt
lợn
hơi
cân
hơi
(
Hán trung cổ
)
稀
稀
(
hi
)
/hɨi/
("loãng, ít, thưa")
[?]
[?]
mức độ ít, một chút, một phần;
(láy)
hơi hơi
hơi
mặn
hơi
buồn
nói
hơi
nhanh
hơi
nheo nheo
mắt
Nồi áp suất xì hơi
Tàu động cơ hơi nước
Chú thích
^
So sánh với
(
Quảng Đông
)
/hei
3
/
và
(
Khách Gia
)
/hi/
.
Từ cùng gốc
^
(
Thổ
)
/həːj¹/
(Cuối Chăm)
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn