Nhanh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*m-laɲ [1]/ [cg1] có tốc độ, nhịp độ trên mức bình thường
    nhanh nhẹn
    nhanh tay nhanh mắt
    tin nhanh
    hiểu bài nhanh

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.