Dài

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*jaːr[1]/[cg1] có hai đầu cách xa nhau trong không gian hoặc thời gian; có một kích thước lớn hơn hẳn các kích thước khác
    đường dài
    dài dòng
    dài ngoằng
    đêm dài lắm mộng
    chiều dài
    nằm dài ra
    kéo dài
    áo dài
    tóc dài

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.