Tóc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*suk [1] ~ *suuk [1] ~ *suək [1] ~ *sək [1]/ [cg1](Proto-Vietic) /*-suk [2]/ [cg2] [a] phần lông mọc trên đầu người
    cái răng cái tóc góc con người
    tóc tai bù xù
Bện tóc truyền thống Hàn Quốc

Chú thích

  1. ^ Chữ Nôm ghi âm tóc bằng 𬨻(/ksuk/)[?][?] ((tốc) + ()).

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ a b c d Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
  2. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.